DPL 10 G3 110 (FSD) có hiển thị màu
Chống sét cho đường trung kế của tổng đài, chống sét tổng đài, chống sét tổng đài điện thoại
Bảo vệ cho 10 đôi dây với ống phóng khí được thử nghiệm riêng lẻ
Có thể thay thế các phần tử bảo vệ riêng lẻ
Thích hợp cho các thiết bị đầu cuối và kết nối kiểu hệ thống LSA,loại 2/10
Bảo vệ cao nhất theo tiêu chuẩn IEC về bảo dây tín hiệu cho vùng OB - 1 và cao hơn
This product is no longer in stock
Availability date:
Chống sét cho đường trung kế của tổng đài, chống sét tổng đài, chống sét tổng đài điện thoại
DPL 10 G3 110 (FSD) có hiển thị màu
Chống sét cho đường trung kế của tổng đài, chống sét tổng đài, chống sét tổng đài điện thoại
Bảo vệ cho 10 đôi dây với ống phóng khí được thử nghiệm riêng lẻ
Có thể thay thế các phần tử bảo vệ riêng lẻ
Thích hợp cho các thiết bị đầu cuối và kết nối kiểu hệ thống LSA,loại 2/10
Bảo vệ cao nhất theo tiêu chuẩn IEC về bảo dây tín hiệu cho vùng OB - 1 và cao hơn
Recipient :
* Required fields
or Cancel
DPL 10 G3 110 (FSD)
Chống sét cho đường trung kế của tổng đài, chống sét tổng đài, chống sét tổng đài điện thoại
DPL 10 G3 … |
DPL 10 G3 110 |
DPL 10 G3 110 FSD |
Cấp bảo vệ |
T2 |
T2 |
Chỉ thị lỗi |
|
hiển thị màu sắc thay đổi |
Điện áp làm việc UN |
110 V |
110 V |
Điện áp liên tục d.c UC |
180 V |
180 V |
Điện áp liên tục a.c UC |
127 V |
127 V |
Dòng làm việc IL |
0.4 A |
0.4 A |
Dòng xung toàn bộ (8/20ms) In |
10 kA |
10 kA |
Dòng xung trên mỗi dây (8/20ms) In |
5 kA |
5 kA |
Điện áp bảo vệ dây-dây UP |
≤ 600 V |
≤ 600 V |
Điện áp bảo vệ dây-PG UP |
≤ 600 V |
≤ 600 V |
Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms UP |
≤ 600 V |
≤ 600 V |
Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms UP |
≤ 600 V |
≤ 600 V |
Điện dung dây-dây C |
≤ 5 pF |
≤ 5 pF |
Điện dung dây-PG C |
≤ 5 pF |
≤ 5 pF |
Chất lượng đảm bảo |
|
ống phóng khí với tiếp xúc lò xo |
Nhiệt độ làm việc |
-40oC...+80oC |
-40oC...+80oC |
Gá lắp vào |
LSA disconection block 2/10 |
LSA disconection block 2/10 |
Nối tiếp địa vào |
phần đế |
phần đế |
Vật liệu làm vỏ |
Polyamide PA 6.6 |
Polyamide PA 6.6 |
Màu |
xám |
xám |
Tiêu chuẩn kiểm định |
IEC 61643-21 |
IEC 61643-21 |
Mã đặt hàng |
DPL 10 G3 110 |
DPL 10 G3 110 FSD |
Mã hiệu |
907214 |
907216 |