MOV DT40KA/320, DT40KA/320, MOV DT40KA320, module cắt sét Postef, mô đun cắt sét Postef, chống sét PROLINE Postef

MOV DT40KA/320, DT40KA/320, MOV  DT40KA320, module cắt sét Postef, mô đun cắt sét Postef, chống sét PROLINE Postef

MOV DT40KA/320, DT40KA/320, MOV  DT40KA320, module cắt sét Postef, mô đun cắt sét Postef, chống sét PROLINE Postef

DOWNLOAD TÀI LIỆU MOV DT40KA/320

GIẢI PHÁP CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN TRÊN ĐƯỜNG ĐIỆN LỰC

MODULE CẮT SÉT MOV DT40KA/320

(Class II/Class C/Type 2)

Giới thiệu chung:

Để bảo vệ an toàn cao nhất cho người và các thiết bị điện – điện tử, các thiết bị viễn thông không bị thiệt hại do ảnh hưởng của các xung sét lan truyền trên đường cáp nguồn, cáp tín hiệu… Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện đã nghiên cứu, thiết kế, sản xuất ra thiết bị chống sét MOV, chịu được các xung sét lớn.

Các module cắt sét MOV/GDT được thiết kế nhỏ gọn, cơ động, khả năng thay thế nóng, dễ dàng lắp đặt cũng như vận hành hoặc sửa chữa.

Module cắt sét MOV/GDT được lắp trực tiếp trong tủ điện hoặc lắp đặt trong các hộp đấu nối…

Module cắt sét MOV/GDT có thể kết hợp với các khối lọc thông thấp, khối cắt sét lớp 2 tạo thành một thiết bị cắt lọc sét tổng thể.

TT

Nội dung

Thông số

1

Ký hiệu

DT40/320

2

Nguồn điện hoạt động (L-N) VAC

220 ~ 277

3

Khả năng chị quá áp (L-N) VAC

≥ 440

4

Kiểu kiểu đấu nối

Mắc song song với mạng điện đầu vào

5

Công nghệ cắt sét

MOV/GDT

6

Khả năng cắt xung sét dạng xung 8/20ms (L-N, N-PE)

Imax

≥ 40 kA

In

≥ 25 Ka

7

Khả năng cắt xung sét dạng xung 10/350ms

L-N

≥ 25 kA

N-PE

≥ 50 kA

8

Thời gian đáp ứng

≤ 25ns

9

Điện áp ngưỡng bảo vệ

≤ 1.5kV

10

Khả năng tiêu tán năng lượng

≥ 600 kJ

11

Dòng rò ở nhiệt độ 25oC

< 20 mA

12

Báo hiệu trạng thái làm việc

Tại chỗ bằng cờ báo trạng thái tốt hay lỗi

13

Độ tin cậy

Thiết bị luôn kết nối với mạng điện. Không cách ly khi xuất hiện quá áp tạm thời

14

Vỏ thiết bị

Nhực ABS

15

Kết cấu lắp đặt

Cài trên thanh DIN-rail

16

Nhiệt độ làm việc

-40o C ~ 55o C

17

Độ ẩm làm việc (không ngưng tụ)

5% ~ 95%

18

Đáp ứng tiêu chuẩn

TCN 68-167:1997

TCN 68-174:1998

IEC 61643-11, EN 61643-11, UL 1449 3rd

RelatedProducts